Tối ưu hóa hệ thống để đạt hiệu suất cao nhất với bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A
Xác định đúng điểm làm việc trên đường đặc tính
Tính chính xác lưu lượng và cột áp làm việc thực tế, kể cả tổn thất trên đường ống theo nhiều chế độ tải.
Chọn bơm để điểm làm việc rơi gần BEP (Best Efficiency Point) của đường cong bơm; tránh chạy lệch quá sang vùng lưu lượng quá thấp hoặc quá cao vì hiệu suất giảm, dễ rung và nóng.
Với hệ thay đổi tải, cấu hình biến tần để giữ bơm vận hành xoay quanh BEP bằng điều khiển áp suất/độ chênh áp.
Tối ưu ống hút để chống xâm thực (cavitation) và nâng hiệu suất
Rút ngắn chiều dài ống hút, ưu tiên thẳng, hạn chế co cút; dùng bán kính cong lớn.
Đường kính ống hút đủ lớn để vận tốc 1.0–1.5 m/s; bố trí rọ lọc hoặc Y-strainer có diện tích lọc lớn, chênh áp nhỏ.
Đảm bảo NPSH available > NPSH required có biên an toàn tối thiểu 1 m; đặt bơm gần/ thấp hơn mực chất lỏng nếu có thể.
Bịt kín các mối nối, ngăn hút khí giả; lắp cửa xả khí cao điểm để mồi xả khí nhanh.
Giảm tổn thất trên ống xả và phụ kiện
Chọn đường kính ống xả sao cho vận tốc 1.5–2.5 m/s; tối giản co cút, tê, van.
Dùng van một chiều tổn thất thấp và van điều tiết có đặc tuyến phù hợp; tránh đóng mở đột ngột gây búa nước.
Bố trí đồng hồ áp suất trước và sau bơm để theo dõi ΔP, phát hiện bất thường.
Điều khiển thông minh bằng biến tần và cảm biến
Gắn cảm biến áp suất tại header và điều khiển biến tần giữ setpoint áp suất hoặc ΔP qua hệ thống; với vòng tuần hoàn nước nóng (IRG80-350A) tích hợp thêm cảm biến nhiệt độ để giới hạn tốc độ khi nhiệt độ tăng.
Áp dụng chiến lược sleep/wake: tắt bơm khi lưu lượng thấp kéo dài, tự khởi khi áp tụt.
Giới hạn tốc độ tối đa/tối thiểu để tránh vùng rung riêng và tránh vận tốc quá thấp gây quá nhiệt cục bộ.
Vận hành song song/ nối tiếp hợp lý
Chạy song song 2 bơm cho dải tải rộng: một bơm cơ bản chạy biến tần, bơm thứ hai auto-stage khi nhu cầu vượt ngưỡng; đặt ngưỡng on/off bằng chênh áp và thời gian trễ.
Nối tiếp khi cần cột áp cao nhưng giữ mỗi bơm làm việc gần BEP; đồng bộ điều khiển để tránh bơm sau “kéo” bơm trước vào vùng kém hiệu suất.
Nâng cao hiệu suất thủy lực tại guồng và phớt
Chọn vật liệu cánh bơm ít nhám (gang cầu phủ sơn epoxy, inox 304/316 cho IRG) và đảm bảo khe hở cánh-volute đúng chuẩn.
Duy trì phớt cơ khí làm việc trong điều kiện có màng bôi trơn, tránh chạy khan; theo dõi rò rỉ cho phép (film leak) để phát hiện mòn.
Căn chỉnh cơ khí và nền móng
Đảm bảo độ đồng tâm trục động cơ-bơm; kiểm tra runout, cân bằng động cánh.
Cố định trên bệ bê tông chắc, dùng tấm đệm cao su hoặc gối giảm chấn đúng tải; siết bu lông theo chéo và mô-men quy định.
Kiểm tra rung RMS theo ISO 10816/20816; nếu vượt ngưỡng, rà lại cân bằng, đệm, đồng tâm.
Quản trị nhiệt và môi trường làm việc
Với IRG80-350A bơm nước nóng, bảo đảm thông gió phòng bơm, không khí sạch, tránh khí ăn mòn; kiểm soát nhiệt động cơ dưới giới hạn cách điện cấp F.
Cách nhiệt đường ống nóng để giảm tổn thất, đồng thời tránh tăng nhiệt phòng.
Lọc và chất lượng chất lỏng
Thiết kế cấp lọc phù hợp: lưới Y-strainer trước bơm, giám sát chênh áp lọc để xả rửa kịp thời; giữ độ đục/ hạt rắn trong giới hạn cho phép để hạn chế mài mòn.
Kiểm soát pH và thành phần ăn mòn nhẹ; với nước muối loãng/ hóa chất nhẹ, ưu tiên phiên bản inox (đặc biệt IRG).
Chiến lược van và bảo vệ hệ thống
Van một chiều gần đầu xả để ngăn hồi lưu; bình tích áp/van an toàn ở hệ áp dao động để triệt tiêu búa nước.
Van by-pass (hạn chế) cho chế độ lưu lượng cực thấp nhằm tránh chạy “điểm đóng” gây gia nhiệt và rung.
Bảo trì dự phòng dựa trên dữ liệu
Thiết lập KPI: hiệu suất toàn hệ (ηsystem), kWh/m³, NPSHa margin, ΔP lọc, độ rung, nhiệt vòng bi, rò rỉ phớt.
Lập lịch kiểm tra: hàng ngày (áp, lưu, rung/tiếng ồn bất thường), hàng tuần (lọc, rò rỉ), hàng tháng (đồng tâm, bu lông đế), hàng quý (dầu mỡ vòng bi, mài mòn cánh), hàng năm (đo đường cong thực tế đối chiếu thiết kế).
Gắn logger/SCADA để lưu dữ liệu, phát hiện xu hướng giảm hiệu suất sớm.
Tối ưu năng lượng và chi phí vòng đời
Dùng biến tần thay cho điều tiết bằng van khi yêu cầu áp thay đổi; hiệu quả tiết kiệm năng lượng đặc biệt lớn vì công suất ∝ n³.
Tránh oversizing: bơm quá lớn dẫn đến chạy xa BEP, tiêu thụ điện cao; nếu đã oversize, cấu hình dải tốc độ thấp hơn và/hoặc chia nhiều bơm nhỏ chạy luân phiên.
Kiểm tra và vệ sinh sơn phủ thủy lực bên trong thân bơm, thay thế gioăng lão hóa để giảm rò nội bộ.