Mặt bích là điểm nối giữa bơm và hệ thống ống, quyết định độ kín, độ bền và khả năng bảo trì. Với bơm inline ISG100-200, IRG100-200, cửa hút – cửa xả đồng trục giúp bố trí mặt bích thẳng hàng, giảm tổn thất và rung động. Thiết kế cần đáp ứng áp lực làm việc, tiêu chuẩn lỗ bulông, vật liệu và kiểu bề mặt bích phù hợp với môi trường nước (sạch, nóng, có muối/ăn mòn nhẹ).
Lựa chọn theo tiêu chuẩn hệ ống của công trình: PN10/PN16/PN25 (DIN/EN), Class 125/150 (ASME/ANSI), hoặc JIS 10K/16K.
Xác định áp suất danh định (PN/Class) ≥ áp suất làm việc lớn nhất của hệ thống, cộng thêm hệ số an toàn.
Đảm bảo đồng nhất tiêu chuẩn giữa bơm, van và đường ống để khớp lỗ bulông, đường kính và bề mặt làm kín.
Raised Face (RF): thông dụng cho nước sạch/HVAC; kết hợp gioăng EPDM, NBR, PTFE hoặc fibre-reinforced.
Flat Face (FF): dùng khi toàn bộ kết nối là FF (bơm–van–ống) để tránh tập trung ứng suất.
Ring Joint (RJ): ít gặp với nước; chỉ dùng khi yêu cầu áp rất cao.
Chọn gioăng theo nhiệt độ, pH, độ ăn mòn; độ cứng vừa đủ, bề mặt phẳng sạch để đạt độ kín mà không cần lực siết quá lớn.
Gang cầu, thép carbon, inox 304/316 cho thân bích; cân nhắc inox nơi có ăn mòn.
Bu lông/đai ốc: thép mạ kẽm cho nước sạch tiêu chuẩn; inox A2/A4 cho môi trường ẩm/ăn mòn nhẹ.
Dùng long đen phẳng + vênh để phân bố lực và chống tự tháo. Nếu có tiếp xúc điện hóa (bơm inox – ống thép carbon), xem xét đệm cách điện.
Đồng tâm – đồng trục: sai lệch tâm/góc làm tăng tải lệch lên trục và phớt. Kiểm tra bằng thước thẳng/đồng hồ so ở cả mặt bích hút và xả.
Không dùng bơm làm điểm tì: đặt giá đỡ cố định cho ống trước–sau bơm, triệt tiêu tải trọng treo và lực nhiệt.
Cho phép khớp nối mềm/expansion joint ở gần bơm để giảm rung và bù giãn nở, nhưng không thay thế nhiệm vụ đỡ lực.
Phía hút: lưới lọc rác (y-strainer) và đoạn ống thẳng ≥ 3–5D trước bơm để ổn định dòng; van khóa để bảo trì.
Phía xả: van một chiều + van chặn, điểm lắp đồng hồ áp và lưu lượng kế (nếu có); có thể dùng mối nối tháo lắp (dismantling joint) để rút bơm/van nhanh.
Chừa khoảng không bảo trì cho thao tác tháo bulông, rút cụm bơm/phớt.
Vệ sinh: làm sạch hai mặt bích, kiểm tra vết xước, gờ, rỉ; thay gioăng nếu cũ/biến dạng.
Căn chỉnh khô: đưa hai bích vào vị trí thẳng hàng, kiểm tra khe hở đều quanh chu vi.
Đặt gioăng: cân giữa, không che khuất lòng ống; tránh dùng keo thừa gây bong tróc.
Lắp bu lông: lắp đối xứng toàn bộ bulông, vặn tay đến chạm nhẹ.
Siết theo hình sao (cross pattern): tăng mô-men từng bước (≈30% → 60% → 100% giá trị mục tiêu) để phân bố lực đều.
Kiểm tra lại mô-men sau 10–30 phút (thư giãn vật liệu), và sau chạy thử nóng lần đầu.
Thử kín: test áp lực theo quy định (thường 1.5× áp làm việc cho thử thủy lực đường ống; kiểm tra rò rỉ tại bích).
Tái siết mô-men sau vài giờ vận hành đầu tiên và sau chu kỳ nhiệt lớn.
Theo dõi rò rỉ vi mô tại mép bích; nếu có, hạ áp, xả, nới đều, thay mới gioăng phù hợp rồi siết lại đúng trình tự.
Tránh sơn/phủ quá dày lên mặt bích làm tăng độ nhám bề mặt và giảm độ kín.
Ghi nhãn PN/Class, vật liệu gioăng và ngày lắp để truy vết bảo trì.
Kín khít – an toàn, giảm rò rỉ và thất thoát áp.
Bảo vệ trục, phớt, ổ bi nhờ căn chỉnh chuẩn, hạn chế tải lệch.
Bảo trì nhanh với mối nối tháo lắp và bố trí phụ kiện hợp lý.
Nâng hiệu suất hệ thống: tổn thất cục bộ thấp, dòng chảy ổn định, giảm rung ồn.
Thiết kế mặt bích cho bơm inline ISG100-200, IRG100-200 cần đồng bộ tiêu chuẩn PN/Class, chọn đúng kiểu bề mặt và gioăng, vật liệu phù hợp, căn chỉnh chính xác và tuân thủ quy trình siết hình sao. Khi kết hợp giá đỡ ống, khớp nối mềm và phụ kiện đúng vị trí, hệ thống đạt độ kín cao, vận hành êm, bảo trì thuận tiện và tuổi thọ dài
Bơm inline model ISG100-200, IRG100-200 hoạt động dựa trên nguyên lý bơm ly tâm. Khi động cơ quay, trục bơm truyền lực cho cánh bơm. Cánh bơm quay với tốc độ cao, tạo ra lực ly tâm tác động lên chất lỏng. Nhờ lực này, chất lỏng được đẩy từ tâm cánh ra phía ngoài mép cánh, đi vào buồng bơm và tiếp tục ra cửa xả.
Trong quá trình vận hành, vùng tâm cánh bơm (vị trí trục quay) luôn có áp suất thấp do chất lỏng bị đẩy ra ngoài. Sự chênh lệch áp suất giữa cửa hút và tâm cánh bơm khiến chất lỏng mới liên tục được hút vào. Nhờ đó, bơm inline model ISG100-200, IRG100-200 duy trì dòng chảy liên tục và ổn định.
Một điểm đặc biệt của bơm inline model ISG100-200, IRG100-200 là cửa hút và cửa xả được bố trí thẳng hàng trên cùng một trục đường ống. Cấu trúc này giúp chất lỏng di chuyển thuận lợi, giảm tổn thất áp suất, đồng thời hỗ trợ lắp đặt dễ dàng trong hệ thống hiện có.
Để ngăn chất lỏng rò rỉ ra ngoài khi trục bơm quay, bơm inline ISG100-200, IRG100-200 sử dụng phớt cơ khí hoặc vòng làm kín. Phớt vừa đảm bảo độ kín khít, vừa chịu được áp lực và nhiệt độ cao, giúp bơm vận hành an toàn.
Động cơ điện gắn trực tiếp với trục bơm, giúp truyền động ổn định và giảm hao tổn năng lượng. Nhờ cơ chế đồng trục, lực truyền động được sử dụng hiệu quả, nâng cao hiệu suất tổng thể của bơm.
Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bơm inline model ISG100-200, IRG100-200 dựa trên cơ chế ly tâm: động cơ truyền lực cho cánh bơm quay, tạo lực ly tâm để hút chất lỏng vào và đẩy ra ngoài. Thiết kế cửa hút – cửa xả đồng trục giúp bơm dễ tích hợp vào hệ thống, vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đây là lý do bơm inline được ứng dụng rộng rãi trong cấp nước, HVAC, công nghiệp và phòng cháy chữa cháy.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100200-luu-luong-100-m3h.html
Máy bơm inline, bơm lùa, bơm đường ống ISG100-200, IRG100-200 22kw, 100m3, 50m
29.289.600 VND