Bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I gồm thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí và các bộ phận khác.
Bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I được cấu tạo từ nhiều bộ phận quan trọng, giúp bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong các ứng dụng cấp nước. Các bộ phận chính của bơm bao gồm:
1. Thân máy (Housing)
- Chức năng: Thân máy là bộ phận chính giúp bảo vệ và giữ cố định tất cả các thành phần bên trong của bơm, đảm bảo bơm hoạt động ổn định. Nó cung cấp độ chắc chắn và độ bền cho bơm khi chịu áp lực cao từ lưu lượng nước và các yếu tố bên ngoài.
- Vật liệu chế tạo: Thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, thân máy có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp lực lớn, và môi trường có chất ăn mòn.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Chức năng: Cánh quạt là bộ phận quay chính của bơm, chịu trách nhiệm tạo ra lực ly tâm để đẩy nước ra khỏi bơm. Khi cánh quạt quay, nó hút nước vào từ cửa hút và đẩy nước ra với áp suất cao qua cửa xả.
- Thiết kế: Cánh quạt được thiết kế với các lá cánh có hình dạng cong đặc biệt, giúp tối ưu hóa việc chuyển động của nước và giảm thiểu ma sát.
- Vật liệu chế tạo: Cánh quạt có thể được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn, giúp bảo vệ khỏi sự mài mòn và ăn mòn do nước hoặc hóa chất.
3. Vỏ bơm (Pump Casing)
- Chức năng: Vỏ bơm bao quanh cánh quạt, giữ nước trong bơm và chuyển hướng dòng nước từ cửa hút đến cửa xả. Nó đảm bảo dòng chảy mượt mà của nước bên trong bơm, giúp giảm thiểu tổn thất áp suất và đảm bảo hiệu quả bơm tối đa.
- Vật liệu chế tạo: Vỏ bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, giúp bảo vệ bơm khỏi sự ăn mòn và tác động vật lý bên ngoài.
4. Phốt cơ khí (Mechanical Seal)
- Chức năng: Phốt cơ khí giúp ngăn chặn rò rỉ nước từ trong bơm ra ngoài qua trục quay. Đây là bộ phận quan trọng để đảm bảo bơm hoạt động an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong các hệ thống có áp suất cao.
- Thiết kế: Phốt cơ khí bao gồm hai mặt phẳng ma sát với nhau, một mặt quay và một mặt đứng yên, giúp giữ kín nước mà không ảnh hưởng đến chuyển động của trục bơm.
- Vật liệu chế tạo: Phốt cơ khí thường được làm từ vật liệu chịu mài mòn như carbon, gốm hoặc cao su chịu nhiệt, để đảm bảo độ bền và hiệu quả cao trong quá trình vận hành.
5. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chức năng: Trục bơm kết nối giữa động cơ và cánh quạt, truyền động lực từ động cơ sang cánh quạt để quay và tạo ra lực ly tâm đẩy nước. Trục bơm phải có độ bền cao để chịu được lực xoắn và áp lực từ động cơ.
- Vật liệu chế tạo: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chịu nhiệt để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động lực lớn.
6. Vòng bi (Bearings)
- Chức năng: Vòng bi giúp giảm ma sát giữa trục bơm và thân bơm, đảm bảo trục bơm quay trơn tru mà không bị hao mòn quá nhanh. Vòng bi cũng giúp duy trì độ cân bằng và ổn định cho trục bơm trong suốt quá trình vận hành.
- Vật liệu chế tạo: Vòng bi thường được làm từ thép cứng có khả năng chịu ma sát và mài mòn cao, giúp bơm vận hành êm ái và ít cần bảo dưỡng.
7. Cửa hút và cửa xả (Suction and Discharge Ports)
- Chức năng: Cửa hút và cửa xả là nơi nước đi vào và ra khỏi bơm. Cửa hút nằm ngang giúp nước được hút vào dễ dàng và liên tục, trong khi cửa xả hướng lên thẳng đứng giúp đẩy nước lên cao một cách hiệu quả.
- Thiết kế: Cửa hút và cửa xả được thiết kế để tối ưu hóa dòng chảy của nước, giảm thiểu hiện tượng mất áp suất và giúp bơm hoạt động hiệu quả hơn.
8. Phớt và vòng đệm (Gaskets and O-rings)
- Chức năng: Phớt và vòng đệm giúp đảm bảo các bộ phận trong bơm kết nối kín, ngăn ngừa sự rò rỉ của nước ra ngoài và bảo vệ các bộ phận bên trong bơm khỏi sự ăn mòn.
- Vật liệu chế tạo: Các phớt và vòng đệm thường được làm từ cao su chịu nhiệt hoặc composite có khả năng chịu áp suất cao và ngăn chặn rò rỉ tốt.
9. Động cơ (Motor)
- Chức năng: Động cơ cung cấp năng lượng cho bơm hoạt động bằng cách truyền động lực cho trục bơm và cánh quạt quay. Động cơ phải có công suất đủ lớn để đáp ứng nhu cầu lưu lượng và áp suất của hệ thống.
- Công suất động cơ: Động cơ của bơm SLW65-ISW65-250-I có công suất 22 kW, đủ mạnh để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả với lưu lượng lớn và đẩy nước lên độ cao tối đa 83m.
10. Chân đế và khung đỡ (Base and Support Frame)
- Chức năng: Chân đế giúp giữ bơm cố định và ổn định trong suốt quá trình vận hành. Nó giúp giảm thiểu rung động và bảo vệ bơm khỏi sự di chuyển không mong muốn. Khung đỡ hỗ trợ việc bảo vệ và giữ vững các bộ phận bên trong bơm.
- Thiết kế: Chân đế và khung đỡ được làm từ vật liệu cứng chắc, giúp bơm có thể chịu được lực và áp suất lớn từ quá trình vận hành.
Bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I có cấu tạo nhỏ gọn và bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như thân máy, cánh quạt, vỏ bơm, phốt cơ khí, trục bơm, và vòng bi. Các bộ phận này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo bơm hoạt động mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ trong các ứng dụng như cấp nước, tưới tiêu và hệ thống làm mát công nghiệp
Bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I sử dụng thường xuất hiện lỗi gì?
Khi sử dụng bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I, một số lỗi phổ biến có thể xuất hiện trong quá trình vận hành, bao gồm:
1. Bơm không hút được nước
- Nguyên nhân:
- Không có nước trong đường ống hoặc buồng bơm chưa được mồi nước đầy đủ.
- Đường ống hút bị rò rỉ hoặc không kín, gây hiện tượng hút không khí (airlock).
- Lọc rác hoặc van hút bị tắc nghẽn do cặn bẩn hoặc rác.
- Giải pháp: Kiểm tra và đảm bảo bơm đã được mồi nước đầy đủ. Kiểm tra các kết nối ống hút và làm sạch van hút, lọc rác.
2. Hiện tượng cavitation (xâm thực)
- Nguyên nhân:
- Áp suất hút quá thấp hoặc tốc độ dòng chảy quá cao, gây ra hiện tượng bọt khí trong chất lỏng.
- Đường ống hút quá dài hoặc không đủ kích thước.
- Giải pháp: Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống đường ống hút, giảm tốc độ dòng chảy và đảm bảo đường ống hút đủ lớn.
3. Rung lắc mạnh
- Nguyên nhân:
- Bơm hoặc đường ống không được lắp đặt chắc chắn.
- Vòng bi hoặc trục bơm bị mòn hoặc hỏng.
- Cánh bơm bị mất cân bằng do mài mòn hoặc hư hỏng.
- Giải pháp: Kiểm tra lại các bu lông, kết nối đường ống. Thay thế vòng bi và kiểm tra cánh bơm xem có bị hỏng không.
4. Nhiệt độ động cơ quá cao
- Nguyên nhân:
- Bơm chạy quá tải hoặc động cơ làm việc liên tục ở công suất cao mà không có thời gian nghỉ.
- Hệ thống làm mát không hoạt động đúng cách, dẫn đến quá nhiệt.
- Giải pháp: Giảm tải cho bơm bằng cách điều chỉnh lưu lượng và áp suất, kiểm tra và vệ sinh hệ thống làm mát.
5. Rò rỉ tại các mối nối hoặc phớt bơm
- Nguyên nhân:
- Phớt chặn dầu bị mòn, hoặc các mối nối không được siết chặt đúng cách.
- Sự ăn mòn từ chất lỏng gây ra rò rỉ ở các mối nối.
- Giải pháp: Thay thế phớt chặn dầu và kiểm tra độ kín của các mối nối, sử dụng vật liệu chống ăn mòn phù hợp nếu cần thiết.
6. Tiếng ồn lớn khi vận hành
- Nguyên nhân:
- Vòng bi bị mòn hoặc cánh bơm va chạm vào các bộ phận bên trong do mất cân bằng.
- Đường ống bị tắc hoặc không khí bị hút vào bơm.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế vòng bi, cánh bơm, và đảm bảo hệ thống ống hút không bị tắc nghẽn hay có hiện tượng airlock.
7. Lưu lượng và áp suất không đạt yêu cầu
- Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị mòn hoặc hỏng, làm giảm hiệu suất.
- Đường ống hút hoặc xả bị tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng và áp suất.
- Giải pháp: Kiểm tra cánh bơm, làm sạch các đường ống hút và xả để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả.
8. Chạy khô gây hư hỏng phớt bơm
- Nguyên nhân:
- Bơm hoạt động mà không có nước hoặc không đủ nước trong buồng bơm.
- Giải pháp: Luôn đảm bảo bơm được mồi nước trước khi vận hành để tránh hiện tượng chạy khô.
Việc thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các lỗi này và ngăn ngừa hư hỏng lớn, giúp bơm SLW65-ISW65-250-I hoạt động ổn định và hiệu quả hơn
Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I
Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW65-ISW65-250-I
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slw65isw65250i-dong-co-22-kw-luu-luong-max-65-m3h.html