Cấp bảo vệ IP55: Động cơ được thiết kế với cấp bảo vệ IP55 giúp chống bụi và chống tia nước từ mọi hướng, đảm bảo an toàn khi vận hành trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn.
Cách điện cấp F: Động cơ sử dụng lớp cách điện cấp F, chịu được nhiệt độ lên tới 155°C, giúp chống cháy cuộn dây và đảm bảo an toàn trong điều kiện làm việc liên tục, nhiệt độ cao.
Trang bị phớt cơ khí cao cấp bằng carbon, gốm hoặc silicon carbide, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng ra ngoài, bảo vệ các bộ phận quay và động cơ, tránh nguy cơ gây chập điện hoặc ăn mòn.
Đồng trục giữa trục bơm và trục động cơ giúp truyền động lực trực tiếp, giảm nguy cơ lệch tâm, hạn chế hỏng hóc bạc đạn và trục, đảm bảo an toàn khi bơm làm việc với tải cao.
Cánh bơm và trục được cân bằng động chính xác, giảm rung lắc, hạn chế phát sinh sự cố cơ khí.
Đầu hút và đầu xả dạng mặt bích tiêu chuẩn, đảm bảo kết nối kín khít với đường ống, hạn chế rò rỉ tại các điểm nối.
Không yêu cầu bệ móng phức tạp, giảm nguy cơ mất an toàn khi lắp đặt hoặc vận hành.
Vật liệu chế tạo thân, cánh, trục bơm sử dụng gang cầu, thép không gỉ, đồng hoặc inox, chịu áp lực tốt, hạn chế nứt vỡ hoặc hư hỏng khi làm việc với áp lực cao, bảo vệ an toàn cho người vận hành.
Bơm được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho hệ thống PCCC, HVAC, cấp nước sạch, đảm bảo an toàn khi lắp đặt tại các công trình dân dụng và công nghiệp.
Lưu lượng và áp suất giảm đột ngột so với thiết kế
Dấu hiệu: Áp kế đầu xả báo thấp, lưu lượng không đạt yêu cầu.
Nguyên nhân khả năng: Tắc nghẽn đường ống, cánh bơm mòn, rò rỉ trong hệ thống.
Bơm không hút hoặc hút yếu
Dấu hiệu: Bơm chạy nhưng không có nước ra hoặc ra rất yếu.
Nguyên nhân khả năng: Có không khí trong đường hút, lưới lọc tắc, chạy khô.
Bơm phát ra tiếng ồn bất thường
Dấu hiệu: Nghe thấy tiếng kêu lạ (rè, gõ, va chạm).
Nguyên nhân khả năng: Ổ bi mòn, cánh bơm va chạm dị vật, lệch trục.
Bơm rung mạnh hơn bình thường
Dấu hiệu: Cảm nhận rung động truyền xuống nền, vào hệ thống đường ống.
Nguyên nhân khả năng: Trục lệch tâm, chân đế lỏng, cánh bơm mất cân bằng.
Rò nước tại vị trí phớt cơ khí
Dấu hiệu: Nhìn thấy nước nhỏ giọt hoặc chảy ra ngoài tại vị trí phớt.
Nguyên nhân khả năng: Phớt cơ khí mòn, nứt, lắp sai.
Rò rỉ tại mặt bích, mối nối
Dấu hiệu: Nước thấm hoặc nhỏ tại các điểm nối đường ống.
Nguyên nhân khả năng: Gioăng làm kín hỏng, bulông lỏng.
Động cơ quá nóng
Dấu hiệu: Vỏ động cơ nóng bất thường, cảm nhận bằng tay thấy nhiệt cao.
Nguyên nhân khả năng: Quá tải, nguồn điện không ổn định, kẹt cánh.
Dòng điện tiêu thụ cao hơn mức bình thường
Dấu hiệu: Dòng điện đo được vượt mức định mức.
Nguyên nhân khả năng: Đường ống tắc, cánh bơm bị kẹt, ma sát tăng.
Báo lỗi từ cảm biến áp suất, lưu lượng
Áp suất giảm ngoài ngưỡng cài đặt hoặc lưu lượng không đạt cảnh báo.
Bộ điều khiển tự động ngắt bơm
Bảo vệ khi quá tải, nhiệt độ cao, áp suất không ổn định.
✅ Quan sát đồng hồ áp suất, lưu lượng thường xuyên.
✅ Lắng nghe âm thanh bơm khi chạy, phát hiện tiếng lạ.
✅ Đặt tay lên thân bơm, trục, kiểm tra rung động bất thường.
✅ Đo dòng điện định kỳ, so sánh với định mức.
✅ Ghi chép thông số vận hành, phát hiện sớm sai lệch so với thiết kế.
Bơm booster inline ISG40-200A, bơm IRG40-200A CHÍNH HÃNG
7.603.200 VND