Dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, tăng áp cho tòa nhà, bơm nước nóng lạnh tuần hoàn.
Ưu tiên máy có lưu lượng ổn định, vận hành êm, tiết kiệm điện, kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
ISG40-125A với công suất khoảng 1.5–2.2kW là phù hợp.
Dùng trong hệ thống HVAC, sản xuất thực phẩm, nhà máy, hệ thống chữa cháy PCCC, bơm nước nóng – lạnh công nghiệp.
Cần máy chịu áp cao, lưu lượng lớn, làm việc liên tục và có độ bền vượt trội.
IRG40-125A hoặc bản ISG có vật liệu inox, công suất từ 2.2–3kW, là lựa chọn tối ưu.
Cần tính toán lưu lượng theo nhu cầu sử dụng thực tế:
Gia đình: khoảng 3–6 m³/h
Tòa nhà: từ 6–10 m³/h
Nhà máy/xí nghiệp: có thể trên 10 m³/h
Dựa trên chiều cao cần đẩy và tổn thất áp lực trong đường ống:
Nhà 3–5 tầng: cần cột áp 25–32m
Công trình công nghiệp: tùy theo yêu cầu, có thể cần 32–50m
Nếu bơm nước lạnh (<40°C), có thể dùng vật liệu gang tiêu chuẩn.
Nếu bơm nước nóng (>60°C) hoặc hóa chất nhẹ, nên chọn phiên bản vật liệu inox hoặc phớt chịu nhiệt.
Môi trường sử dụng | Vật liệu đề xuất |
---|---|
Nước sạch | Gang xám FC200 |
Nước nóng, hóa chất nhẹ | Inox 304, inox 316L |
Môi trường ẩm ướt | Động cơ IP55, trục inox |
Nước có tính ăn mòn | Phớt SIC-SIC hoặc Ceramic |
Chọn máy có động cơ IE2/IE3, giúp tiết kiệm 10–20% điện năng so với loại thông thường.
Ưu tiên model có thiết kế thân bơm tháo lắp nhanh, sẵn phụ tùng thay thế trên thị trường.
Chọn sản phẩm từ các hãng đã qua kiểm định chất lượng, có chứng chỉ ISO, bảo hành rõ ràng.
Nhu cầu sử dụng | Model đề xuất | Ghi chú |
---|---|---|
Cấp nước sinh hoạt hộ gia đình | ISG40-125A (1.1–1.5kW) | Lưu lượng ổn định, tiết kiệm điện |
Tăng áp cho tòa nhà từ 5–10 tầng | ISG40-125A (2.2–3kW) | Cột áp cao, độ ồn thấp |
Hệ thống HVAC công nghiệp | IRG40-125A Inox (3kW trở lên) | Bền, chịu nhiệt, vận hành liên tục |
Bơm tuần hoàn nước nóng | IRG40-125A (inox + phớt chịu nhiệt) | Phù hợp môi trường nhiệt độ cao |
Hệ thống PCCC nhỏ – trung bình | ISG40-125A (≥2.2kW) | Lưu lượng lớn, hoạt động 24/7 |
Việc lựa chọn Máy bơm inline model ISG40-125A, IRG40-125A phù hợp cần dựa trên các tiêu chí như lưu lượng, cột áp, môi trường sử dụng, vật liệu chế tạo và công suất. Một lựa chọn đúng đắn sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí, ít bảo trì và bền lâu theo thời gian. Nếu bạn cần, tôi có thể giúp lập bảng so sánh chi tiết theo yêu cầu cụ thể của công trình bạn.
Việc thay thế phụ tùng là cần thiết khi máy bơm xuất hiện các dấu hiệu sau:
Hiệu suất giảm mạnh, không đạt lưu lượng hoặc cột áp yêu cầu
Rò rỉ nước ở trục, mặt bích hoặc vị trí phớt
Tiếng kêu bất thường, rung động lớn khi vận hành
Nhiệt độ tăng cao, vòng bi nóng hoặc bị bó kẹt
Phớt cơ khí mòn, trục bị xước, cánh bơm bị ăn mòn hoặc gãy
Là bộ phận hay bị mòn nhất do tiếp xúc trực tiếp với nước và ma sát quay
Nên thay sau mỗi 12–18 tháng hoặc khi có hiện tượng rò rỉ nước
Nên chọn loại chống mài mòn, chịu áp cao, vật liệu phù hợp với chất lỏng (graphite–ceramic, silicon carbide...)
Khi có tiếng kêu rít, rung, hoặc tăng nhiệt bất thường
Thường dùng bạc đạn NSK, SKF hoặc tương đương
Nên thay sau mỗi 8.000–10.000 giờ hoạt động liên tục
Bị mòn, gãy cánh, biến dạng do bơm cát, rác hoặc ăn mòn hóa chất
Cần thay bằng cánh cùng kích thước, chất liệu đúng chủng loại (đồng, gang, inox)
Bị mài mòn do phớt cơ khí rò rỉ lâu ngày, hoặc cong do quá tải
Khi thay phải căn chỉnh đồng tâm với động cơ và siết chặt chính xác
Thường là gioăng cao su chịu nước, EPDM, NBR
Cần thay khi bị lão hóa, nứt, gây rò rỉ nước tại các vị trí mặt bích hoặc nắp bơm
Thay thế khi bị rỉ sét, cong vênh hoặc không còn đảm bảo lực siết an toàn
Sử dụng đúng chủng loại, cấp bền tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Ngắt nguồn điện toàn bộ hệ thống
Khóa van đầu hút và đầu xả để cách ly máy bơm
Xả hết nước trong buồng bơm
Tháo bu lông, mặt bích và nhấc bơm ra khỏi hệ thống (nếu cần)
Mở nắp bơm, tháo trục, cánh, phớt theo đúng thứ tự
Kiểm tra và làm sạch các bề mặt tiếp xúc
Gắn phớt cơ khí mới đúng chiều, siết vừa phải để tránh gãy
Thay vòng bi, cánh bơm, trục nếu cần
Gắn lại các ron, gioăng và bu lông đúng lực siết
Lắp lại máy bơm, đấu nối hệ thống
Mồi đầy nước, mở van hút – xả
Khởi động và quan sát các vị trí thay thế có rò rỉ, rung động hay không
Sử dụng phụ tùng chính hãng hoặc đúng mã kỹ thuật từ nhà sản xuất
Ghi chép thời gian thay thế, số giờ hoạt động, loại vật tư sử dụng
Không dùng lại phớt hoặc vòng bi cũ đã mòn hoặc xuống cấp
Nên thay toàn bộ bộ phận liên quan, tránh thay lẻ tẻ gây mất cân bằng
Việc thay thế phụ tùng đúng lúc, đúng kỹ thuật giúp phục hồi hiệu suất máy bơm ISG40-125A, IRG40-125A, đồng thời ngăn ngừa sự cố lớn và kéo dài thời gian sử dụng của toàn bộ hệ thống. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình quản lý thiết bị hiệu quả.
BÁN Máy bơm inline model ISG40-125A, IRG40-125A
4.406.400 VND