Bơm ISG65-100A, IRG65-100A có thiết kế đồng trục giữa động cơ và trục bơm, giúp chuyển động quay ổn định, không bị lệch tâm, từ đó giảm tối đa rung lắc – nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn trong nhiều loại bơm thông thường.
Cánh bơm được thiết kế và gia công chính xác, đảm bảo cân bằng động tuyệt đối, giúp giảm rung khi quay ở tốc độ cao. Điều này làm giảm ma sát và tránh phát ra âm thanh lớn trong quá trình bơm hoạt động liên tục.
Với mức độ ồn thấp, bơm ISG/IRG có thể lắp đặt ngay trong các khu vực gần khu dân cư, văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trường học mà không gây khó chịu cho người sử dụng hoặc làm việc gần khu vực đó.
Bơm phù hợp với hệ thống cấp nước trong khu nghỉ dưỡng, biệt thự, nhà hàng cao cấp, nơi tiêu chuẩn về tiếng ồn là rất khắt khe. Điều này giúp ISG/IRG trở thành lựa chọn ưu tiên hơn so với các dòng bơm công nghiệp truyền thống có độ ồn lớn.
Tiếng ồn thấp thường đi kèm với rung động thấp. Rung động ít giúp các linh kiện như bạc đạn, phớt cơ khí, trục bơm ít bị mài mòn hơn, từ đó tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Với độ ồn và độ rung thấp, bơm không gây tác động xấu tới các khớp nối, co nối, mặt bích của hệ thống ống – giúp bảo vệ toàn bộ đường ống, đặc biệt trong các hệ thống làm việc liên tục như tuần hoàn hoặc tăng áp 24/24.
Do độ ồn phát sinh thấp, bơm ISG/IRG không yêu cầu phải xây thêm phòng cách âm, bọc vật liệu tiêu âm hay hố kỹ thuật chống ồn, tiết kiệm đáng kể chi phí thi công và không gian công trình.
Người vận hành có thể đặt bơm trong cùng không gian với các tủ điện, bồn chứa hoặc thiết bị kỹ thuật khác, mà không cần lo lắng về ảnh hưởng âm thanh.
Độ ồn thấp không chỉ là một lợi thế về mặt trải nghiệm vận hành và môi trường làm việc, mà còn góp phần nâng cao độ bền, giảm hao mòn và tiết kiệm chi phí kỹ thuật lâu dài cho người sử dụng bơm booster inline ISG65-100A và IRG65-100A.
Chính nhờ đặc điểm vận hành êm ái, dòng bơm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại yêu cầu hiệu suất cao đi kèm sự yên tĩnh và bền vững.
Trước tiên, cần xác định bơm được dùng cho mục đích gì:
Cấp nước sinh hoạt cho tòa nhà, chung cư
Tăng áp hệ thống PCCC
Tuần hoàn nước làm mát trong công nghiệp
Bơm nước nóng cho hệ thống HVAC
Tăng áp đường ống cấp nước dài
Tùy từng mục đích, bạn sẽ cần thông số kỹ thuật khác nhau về lưu lượng, cột áp, nhiệt độ và chất liệu.
Lưu lượng là thể tích nước cần bơm trong một đơn vị thời gian, thường đo bằng m³/h hoặc L/min.
Cách xác định:
Đối với hệ thống cấp nước sinh hoạt: tính tổng nhu cầu tiêu thụ nước của người dùng theo giờ cao điểm
Đối với hệ thống điều hòa, công nghiệp: tính theo công suất thiết bị hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật của hệ thống
Ví dụ: Chung cư 10 tầng, 50 hộ dân, mỗi hộ dùng 500 lít/ngày → Tổng lưu lượng: 25.000 lít/ngày ≈ 1.04 m³/h (trung bình), cao điểm có thể gấp 2–3 lần
→ Chọn lưu lượng tối thiểu lớn hơn 1.5–2 lần nhu cầu thực tế để đảm bảo áp ổn định
Cột áp là độ cao mà bơm phải đẩy nước đến, bao gồm:
Chiều cao từ bơm đến điểm cấp nước cao nhất
Tổn thất áp lực do ma sát đường ống, van, khớp nối
Áp lực tối thiểu tại đầu sử dụng
Công thức gần đúng:
H (m) = chiều cao công trình + tổn thất ma sát (~20–30%) + áp lực dư mong muốn (~10m)
Ví dụ: Tòa nhà 8 tầng (~24m) + tổn thất 6m + áp lực dư 10m → H yêu cầu ≈ 40m
→ Chọn bơm ISG65-100A/IRG65-100A có cột áp làm việc ≥ 40m
Nếu nước dưới 40°C → có thể chọn model tiêu chuẩn với vật liệu gang, phốt NBR
Nếu nước nóng 60–100°C → chọn phốt chịu nhiệt (Viton hoặc SIC), trục inox
Nếu nước có hóa chất nhẹ, nước biển, nước giếng phèn → chọn model có thân bơm và cánh bằng inox 304 hoặc 316
→ Chất lỏng càng phức tạp, càng cần cấu hình bơm chuyên dụng
Với thiết kế trục đứng, bơm ISG/IRG rất gọn, nhưng vẫn cần đảm bảo:
Chiều cao lắp đặt đủ để nối đường ống trên dưới
Không gian xung quanh ít nhất 50cm để dễ bảo trì
Bơm nên đặt thấp hơn mực nước nguồn, tránh hút khí
→ Chọn model phù hợp với kích thước và hướng ống tại công trình
Xác định bơm dùng điện 1 pha hay 3 pha
Có cần kết nối biến tần, rơ-le áp suất, cảm biến mực nước hay không
Công suất động cơ phù hợp với tải điện hiện có tại công trình
→ Với hệ thống tự động, ưu tiên model dễ kết nối điều khiển và tích hợp biến tần
Vỏ gang: phổ biến, kinh tế, phù hợp nước sạch, nước ngầm đã xử lý
Inox 304/316: dùng trong thực phẩm, nước biển, nước nhiễm mặn, hóa chất nhẹ
Phốt cơ khí carbon–ceramic hoặc SIC–SIC: phù hợp môi trường chịu mài mòn hoặc nhiệt độ cao
→ Môi trường càng khắc nghiệt, càng cần cấu hình bơm cao cấp hơn
Thông số thông dụng:
Lưu lượng: 10–25 m³/h (tùy từng tốc độ và công suất)
Cột áp: 15–40 m
Công suất: 1.5–4 kW
Nhiệt độ chất lỏng: max 100°C (với phốt chịu nhiệt)
Áp suất làm việc: max 1.6 MPa (16 bar)
→ Chọn đúng dải làm việc giúp bơm hoạt động ổn định và tiết kiệm điện
Bơm booster inline trục đứng, bơm tăng áp, bơm đồng trục đứng ISG65-100A, IRG65-100A 1.1kw
4.838.400 VND